Trong vữa trộn sẵn, chỉ cần một lượng nhỏ ete cellulose cũng có thể cải thiện đáng kể hiệu suất của vữa ướt. Có thể thấy ete cellulose là phụ gia chính ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của vữa.
Việc lựa chọn các loại ete cellulose khác nhau với độ nhớt, kích thước hạt, độ nhớt và hàm lượng bổ sung khác nhau cũng sẽ có những tác động khác nhau đến việc cải thiện hiệu suất của vữa khô. Hiện nay, nhiều loại vữa xây và vữa trát có khả năng giữ nước kém. Nước và vữa sẽ tách ra sau vài phút để yên. Vì vậy, việc bổ sung ete cellulose vào vữa xi măng là rất quan trọng.
Chúng ta hãy cùng xem xét kỹ hơn vai trò của ete xenlulozơ trong vữa xi măng!

1. Ete cellulose - Giữ nước
Khả năng giữ nước là một tính năng quan trọng của ete methyl cellulose, và đây cũng là tính năng được nhiều nhà sản xuất vữa khô trong nước, đặc biệt là các nhà sản xuất ở khu vực phía Nam có nhiệt độ cao, chú trọng. Trong sản xuất vật liệu xây dựng, đặc biệt là vữa bột khô, ete cellulose đóng vai trò không thể thay thế, đặc biệt là trong sản xuất vữa chuyên dụng (vữa biến tính), nó là thành phần không thể thiếu và quan trọng.
Độ nhớt, liều lượng, nhiệt độ môi trường và cấu trúc phân tử của ete cellulose có ảnh hưởng lớn đến hiệu suất giữ nước của nó. Trong cùng điều kiện, độ nhớt của ete cellulose càng lớn thì khả năng giữ nước càng tốt; liều lượng càng cao thì khả năng giữ nước càng tốt. Thông thường, một liều lượng nhỏ ete cellulose có thể cải thiện đáng kể khả năng giữ nước của vữa. Khi liều lượng đạt đến một mức độ nhất định, khi mức độ giữ nước tăng lên, xu hướng tốc độ giữ nước chậm lại; Khi nhiệt độ môi trường tăng, khả năng giữ nước của ete cellulose thường giảm. Nhưng một số ete cellulose biến tính cũng có khả năng giữ nước tốt hơn trong điều kiện nhiệt độ cao; ete cellulose có mức độ thay thế thấp hơn có hiệu suất giữ nước tốt hơn.
Nhóm hydroxyl trên phân tử ete cellulose và nguyên tử oxy trên liên kết ete sẽ liên kết với phân tử nước để tạo thành liên kết hydro, biến nước tự do thành nước liên kết, do đó có vai trò tốt trong việc giữ nước;Cácphân tử nước và chuỗi phân tử ete cellulose Sự khuếch tán qua lại cho phép các phân tử nước đi vào bên trong chuỗi đại phân tử ete cellulose và chịu lực liên kết mạnh, do đó tạo thành nước tự do, nước bị rối và cải thiện khả năng giữ nước của vữa xi măng; ete cellulose cải thiện các đặc tính lưu biến, cấu trúc mạng lưới xốp và áp suất thẩm thấu của vữa xi măng tươi hoặc các đặc tính tạo màng của ete cellulose cản trở sự khuếch tán của nước.

2. Ete cellulose - Làm đặc và Thixotropy
Ether cellulose mang lại cho vữa ướt độ nhớt tuyệt vời, có thể tăng đáng kể khả năng liên kết giữa vữa ướt và lớp nền, đồng thời cải thiện hiệu suất chống võng của vữa. Nó được sử dụng rộng rãi trong vữa trát, vữa liên kết gạch và hệ thống cách nhiệt tường ngoài. Hiệu ứng làm đặc của ether cellulose cũng có thể làm tăng khả năng chống phân tán và độ đồng nhất của vật liệu mới trộn, ngăn ngừa sự tách lớp và phân tầng vật liệu. Nó có thể được sử dụng trong bê tông sợi, bê tông ngầm và bê tông tự đầm.
Hiệu ứng làm đặc của ether cellulose đối với vật liệu gốc xi măng xuất phát từ độ nhớt của dung dịch ether cellulose. Trong cùng điều kiện, độ nhớt của ether cellulose càng cao thì độ nhớt của vật liệu gốc xi măng biến tính càng tốt, nhưng nếu độ nhớt quá cao sẽ ảnh hưởng đến tính lưu động và khả năng vận hành của vật liệu (ví dụ như khi bị dính dao trát). Vữa tự san phẳng và bê tông tự đầm, vốn yêu cầu độ lưu động cao, lại yêu cầu độ nhớt của ether cellulose thấp. Ngoài ra, hiệu ứng làm đặc của ether cellulose sẽ làm tăng nhu cầu nước của vật liệu gốc xi măng và tăng năng suất của vữa.
Dung dịch nước ether cellulose có độ nhớt cao có tính lưu biến cao, đây cũng là một đặc tính chính của ether cellulose. Dung dịch nước của methyl cellulose thường có tính lưu biến giả dẻo và không lưu biến dưới nhiệt độ gel của nó, nhưng thể hiện tính chất chảy Newton ở tốc độ cắt thấp. Tính lưu biến giả dẻo tăng theo trọng lượng phân tử hoặc nồng độ ether cellulose, bất kể loại nhóm thế và mức độ thay thế. Do đó, ether cellulose cùng cấp độ nhớt, dù là HPMC hay HEMC, sẽ luôn thể hiện cùng một tính chất lưu biến miễn là nồng độ và nhiệt độ được giữ không đổi. Gel cấu trúc được hình thành khi nhiệt độ tăng lên, và dòng chảy có tính lưu biến cao xảy ra.
Ete cellulose nồng độ cao và độ nhớt thấp thể hiện tính lưu biến ngay cả dưới nhiệt độ gel. Tính chất này rất có lợi cho việc điều chỉnh độ phẳng và độ võng trong quá trình thi công vữa xây dựng. Cần giải thích rằng độ nhớt của ete cellulose càng cao thì khả năng giữ nước càng tốt, nhưng độ nhớt càng cao thì trọng lượng phân tử tương đối của ete cellulose càng cao, và độ hòa tan của nó cũng giảm theo, ảnh hưởng tiêu cực đến nồng độ vữa và hiệu suất thi công.

3. Ete cellulose - Hiệu ứng cuốn khí
Ether cellulose có tác dụng tạo bọt khí rõ rệt trên vật liệu gốc xi măng tươi. Ether cellulose có cả nhóm ưa nước (nhóm hydroxyl, nhóm ether) và nhóm kỵ nước (nhóm methyl, vòng glucose), là chất hoạt động bề mặt có hoạt tính bề mặt, do đó có tác dụng tạo bọt khí. Tác dụng tạo bọt khí của ether cellulose sẽ tạo ra hiệu ứng "bóng", có thể cải thiện hiệu suất làm việc của vật liệu mới trộn, chẳng hạn như tăng độ dẻo và độ mịn của vữa trong quá trình vận hành, tạo điều kiện cho việc rải vữa; nó cũng sẽ làm tăng sản lượng vữa, giảm chi phí sản xuất vữa; nhưng sẽ làm tăng độ xốp của vật liệu sau khi đông cứng và làm giảm các tính chất cơ học của vật liệu như cường độ và mô đun đàn hồi.
Là một chất hoạt động bề mặt, ether cellulose cũng có tác dụng làm ướt hoặc bôi trơn các hạt xi măng, làm tăng tính lưu động của vật liệu gốc xi măng cùng với tác dụng cuốn khí, nhưng tác dụng làm đặc của nó sẽ làm giảm tính lưu động. Hiệu ứng lưu động là sự kết hợp giữa hiệu ứng dẻo hóa và hiệu ứng làm đặc. Nhìn chung, khi hàm lượng ether cellulose rất thấp, hiệu quả chính là dẻo hóa hoặc khử nước; khi hàm lượng cao, hiệu ứng làm đặc của ether cellulose tăng nhanh, và hiệu ứng cuốn khí của nó có xu hướng bão hòa. Do đó, nó biểu hiện dưới dạng hiệu ứng làm đặc hoặc tăng nhu cầu nước.
4. Cellulose Ether - Làm chậm
Cellulose ether sẽ kéo dài thời gian đông kết của hồ xi măng hoặc vữa, làm chậm quá trình thủy hóa của xi măng, có lợi cho việc cải thiện thời gian sử dụng của vật liệu mới trộn, cải thiện độ đặc của vữa và giảm độ sụt của bê tông theo thời gian, nhưng cũng có thể làm chậm tiến độ thi công.
Thời gian đăng: 02-06-2023