HPMC LK500 cho vữa tự san phẳng
Mô tả sản phẩm
Hydroxypropyl metylEther CelluloseLK500 là chất phụ gia cho vữa yêu cầutính lưu động cao. Chức năng chính của nó là tănggiữ nướcdung tích và khả năng huyền phù trong vữa và ít ảnh hưởng đến tính lưu động.
Thông số kỹ thuật
Tên | |
SỐ CAS | 9004-65-3 |
MÃ HS | |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng |
Mật độ khối (g/cm3) | 19,0--38(0,5-0,7) (lb/ft 3) (g/cm 3) |
Hàm lượng metyl | 19,0--24,0 (%) |
Hydroxypropylnội dung | 4,0--12,0 (%) |
Nhiệt độ tạo gel | 70--90(°C) |
Độ ẩm | .5.0(%) |
Giá trị PH | 5.0--9.0 |
Dư lượng (tro) | .5.0(%) |
Độ nhớt (Dung dịch 2%) | 500(mPa.s, Brookfield 20rpm 20°C, -10%,+20%) |
Bưu kiện | 25(kg/túi) |
Ứng dụng
Biểu diễn chính
➢ Ít ảnh hưởng đến thanh khoản
➢ Hiệu quả giữ nước tuyệt vời
➢ Hiệu suất treo tuyệt vời
➢ Ít ảnh hưởng đến bề mặt cứng
➡ Lưu trữ và giao hàng
Nó phải được bảo quản và giao hàng trong điều kiện khô ráo và sạch sẽ ở dạng gói ban đầu và tránh xa nguồn nhiệt. Sau khi mở bao bì để sản xuất phải tiến hành niêm phong lại thật chặt để tránh hơi ẩm xâm nhập.
Đóng gói: 25kg/bao, túi nhựa composite nhiều lớp, có van đáy vuông, bên trong có túi màng polyetylen.
➡ Hạn sử dụng
Thời gian bảo hành là hai năm. Sử dụng càng sớm càng tốt trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao để không làm tăng khả năng bị đóng bánh.
➡ An toàn sản phẩm
Hydroxypropyl methyl cellulose HPMC LK10M không thuộc về vật liệu nguy hiểm. Thông tin thêm về các khía cạnh an toàn được đưa ra trong Bảng dữ liệu an toàn vật liệu.
Câu hỏi thường gặp
Hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) là ete cellulose có nhóm hydroxyl trên chuỗi cellulose được thay thế bằng nhóm methoxy hoặc hydroxypropyl.It được tạo ra bằng quá trình ete hóa đặc biệt cellulose bông có độ tinh khiết cao trong điều kiện kiềm. Trong những năm gần đây, HPMC, với tư cách là một phụ gia chức năng, chủ yếu đóng vai tròstrong việc giữ nước và làm đặc trong ngành xây dựng và được sử dụng rộng rãi trongVữa khô, như keo dán gạch, vữa, trát, bột trét tường, tự san phẳng, vữa cách nhiệt, v.v.
Thông thường, đối với bột bả, độ nhớt củaHPMClà đủ khoảng 70.000 đến 80.000. Trọng tâm chính là hiệu suất giữ nước của nó, trong khi hiệu ứng làm đặc tương đối nhỏ. Đối với vữa, các yêu cầu vềHPMCcao hơn và độ nhớt cần khoảng 150.000, điều này có thể đảm bảo rằng nó hoạt động tốt hơn trong vữa xi măng. Tất nhiên, trong bột putty, miễn là hiệu suất giữ nước của HPMC tốt, ngay cả khi độ nhớt thấp (70.000 đến 80.000) cũng có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, trong vữa xi măng, lý tưởng hơn là chọn HPMC có độ nhớt lớn hơn (hơn 100.000), vì tác dụng giữ nước của nó trong trường hợp này là đáng kể hơn.
Vấn đề loại bỏ bột bả chủ yếu phụ thuộc vào chất lượng của canxi hydroxit và ít liên quan đến HPMC. Nếu hàm lượng canxi trong canxi hydroxit thấp hoặc tỷ lệ CaO và Ca(OH)2 không phù hợp có thể khiến bột trét bị rơi ra. Về tác động của HPMC, nó chủ yếu được phản ánh ở hiệu suất giữ nước của nó. Nếu hiệu suất giữ nước của HPMC kém, nó cũng có thể ảnh hưởng nhất định đến quá trình khử bột của bột bả.
Yêu cầu sử dụng bột bả tương đối thấp. Độ nhớt 100.000 là đủ. Điều quan trọng là phải có đặc tính giữ nước tốt. Về vữa, yêu cầu tương đối cao, độ nhớt cao hơn thì sản phẩm 150.000 có tác dụng tốt hơn.