Hydroxypropyl Methyl Cellulose 9004-65-3 có hiệu suất giữ nước cao
Mô tả sản phẩm
Hydroxypropyl Methyl Cellulose Ether LK20M là phụ gia đa chức năng cho các sản phẩm trộn sẵn và trộn khô. Nó là chất giữ nước, chất làm đặc, chất ổn định, chất kết dính, chất tạo màng hiệu quả cao trongvật liệu xây dựng.

Thông số kỹ thuật
Tên | Hydroxypropyl Methyl Cellulose LK20M |
SỐ CAS | 9004-65-3 |
Mã HS | 3912390000 |
Vẻ bề ngoài | Bột trắng |
Khối lượng riêng (g/cm3) | 19,0--38(0,5-0,7) (lb/ft3) (g/cm3) |
Hàm lượng metyl | 19,0--24,0(%) |
Hàm lượng hydroxypropyl | 4.0--12.0(%) |
Nhiệt độ đông đặc | 70--90(℃) |
Độ ẩm | ≤5.0(%) |
Giá trị PH | 5.0--9.0 |
Chất cặn (tro) | ≤5.0(%) |
Độ nhớt (Dung dịch 2%) | 25.000 (mPa.s, Brookfield 20 vòng/phút 20℃, -10%,+20%) |
Bưu kiện | 25(kg/bao) |
Ứng dụng
➢ Vữa cho vữa cách nhiệt
➢ Bột trét tường nội thất và ngoại thất
➢ Thạch cao
➢ Keo dán gạch men
➢ Vữa thông thường

Biểu diễn chính
➢ Thời gian mở lâu
➢ Khả năng chống trượt cao
➢ Giữ nước cao
➢ Độ bền bám dính kéo đủ
➢ Cải thiện khả năng làm việc
☑ Lưu trữ và giao hàng
Sản phẩm phải được bảo quản và giao hàng trong điều kiện khô ráo, sạch sẽ, nguyên vẹn trong bao bì gốc và tránh xa nguồn nhiệt. Sau khi mở bao bì để sản xuất, phải niêm phong kín lại để tránh hơi ẩm xâm nhập.
Đóng gói: 25kg/bao, bao nhựa giấy nhiều lớp có van đáy vuông, bên trong có lớp màng polyethylene.
☑ Hạn sử dụng
Thời hạn bảo hành là hai năm. Vui lòng sử dụng càng sớm càng tốt ở nhiệt độ và độ ẩm cao, để tránh làm tăng khả năng vón cục.
☑ An toàn sản phẩm
Hydroxypropyl methyl cellulose HPMC LK20M không thuộc nhóm vật liệu nguy hiểm. Thông tin thêm về các khía cạnh an toàn được cung cấp trong Bảng Dữ liệu An toàn Vật liệu.
Câu hỏi thường gặp
HPMC hoặcHydroxypropyl methylcellulose(Tên thương mại: Hypromellose), còn được gọi đơn giản là hydroxypropyl methylcellulose (HPMC), là một loại ete hỗn hợp cellulose không ion. Đây là một polyme bán tổng hợp, không hoạt động, có độ nhớt đàn hồi. Hydroxypropyl methylcellulose được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, thực phẩm, y học và các ngành công nghiệp khác.
HPMC Số CAS: 9004-65-3
Cấu trúc HPMC:
Mã HS của HPMC: 3912390000
Tính chất hóa học:
Ngoại quan: Bột màu trắng hoặc màu trắng tương tự.
Kích thước hạt; tỷ lệ lọt qua 100 mesh là hơn 98,5%; tỷ lệ lọt qua 80 mesh là 100%. Kích thước hạt theo thông số kỹ thuật đặc biệt dao động từ 40 đến 60 mesh.
Tỷ trọng thị giác: 0,25-0,70g/cm (thường khoảng 0,5g/cm), trọng lượng riêng 1,26-1,31.
Độ hòa tan: Tan trong nước và một số dung môi, chẳng hạn như tỷ lệ ethanol/nước, propanol/nước thích hợp, v.v. Dung dịch nước có hoạt tính bề mặt. Với độ trong suốt cao và hiệu suất ổn định, nhiệt độ gel ở các thông số kỹ thuật khác nhau là khác nhau, độ hòa tan thay đổi theo độ nhớt, độ nhớt thấp hơn và độ hòa tan cao hơn. Hiệu suất của HPMC với các thông số kỹ thuật khác nhau có sự khác biệt nhất định. Độ hòa tan của HPMC trong nước không bị ảnh hưởng bởi giá trị pH.
HPMC do Longou sản xuất:
Longou sản xuất và cung cấp các loại HPMC và HEMC (MODCELL®) khác nhau cho các ứng dụng khác nhau. Nhìn chung, HPMC của Longou bao gồm hai dòng HPMC, một dòng HEMC và các sản phẩm biến tính.
Các loại tiêu chuẩn:
HPMC LK
HPMC LE
HEMC LH
Các loại đã sửa đổi:
HEMC HP
HPMC KV
Hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) là ete cellulose có nhóm hydroxyl trên chuỗi cellulose thay thế cho nhóm methoxy hoặc hydroxypropyl.It được sản xuất bằng phương pháp ete hóa đặc biệt từ cellulose bông tinh khiết cao trong điều kiện kiềm. Trong những năm gần đây, HPMC, với tư cách là một phụ gia chức năng, chủ yếu đóng vai tròstrong việc giữ nước và làm đặc trong ngành xây dựng và được sử dụng rộng rãi trongvữa khô, như vữa dán gạch, vữa chà ron, vữa trát tường, vữa tự san phẳng, vữa cách nhiệt, v.v.
Thông thường, đối với bột trét, độ nhớt củaHPMClà đủ ở mức khoảng 70.000 đến 80.000. Trọng tâm chính là khả năng giữ nước, trong khi hiệu ứng làm đặc tương đối nhỏ. Đối với vữa, các yêu cầu vềHPMCCao hơn, độ nhớt cần đạt khoảng 150.000, điều này đảm bảo hiệu quả tốt hơn trong vữa xi măng. Tất nhiên, trong bột trét, chỉ cần hiệu suất giữ nước của HPMC tốt, thì ngay cả khi độ nhớt thấp (70.000 đến 80.000) cũng có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, trong vữa xi măng, lý tưởng hơn nên chọn HPMC có độ nhớt lớn hơn (trên 100.000), vì hiệu quả giữ nước của nó rõ rệt hơn trong trường hợp này.
Vấn đề loại bỏ bột trét chủ yếu phụ thuộc vào chất lượng canxi hydroxit và ít liên quan đến HPMC. Nếu hàm lượng canxi trong canxi hydroxit thấp hoặc tỷ lệ CaO và Ca(OH)2 không phù hợp, bột trét có thể bị bong ra. Về tác động của HPMC, điều này chủ yếu thể hiện ở khả năng giữ nước. Nếu khả năng giữ nước của HPMC kém, nó cũng có thể ảnh hưởng nhất định đến quá trình tách bột của bột trét.
Yêu cầu sử dụng bột trét tương đối thấp. Độ nhớt 100.000 là đủ. Điều quan trọng là phải có khả năng giữ nước tốt. Về vữa, yêu cầu tương đối cao, cần độ nhớt cao hơn, sản phẩm 150.000 có hiệu quả tốt hơn.
(1) Ngành xây dựng: Là chất giữ nước và làm chậm quá trình đông cứng của vữa xi măng, giúp vữa bơm dễ dàng hơn. Sử dụng thạch cao, bột trét hoặc các vật liệu xây dựng khác làm chất kết dính để cải thiện khả năng ứng dụng và kéo dài thời gian thi công. Có thể dùng để dán gạch men, đá cẩm thạch, đồ trang trí bằng nhựa, chất gia cường dạng keo, giảm lượng xi măng. Tính chất giữ nước của HPMC giúp ngăn ngừa vữa bị nứt do khô quá nhanh sau khi bôi, đồng thời tăng cường độ.
(2) Ngành sản xuất gốm sứ: được sử dụng rộng rãi làm chất kết dính trong sản xuất các sản phẩm gốm sứ.h sau khi đông cứng.
(3) Ngành sơn: Là chất làm đặc, chất phân tán và chất ổn định trong ngành sơn, có khả năng hòa tan tốt trong nước hoặc dung môi hữu cơ.
(4) In mực: Là chất làm đặc, chất phân tán và chất ổn định trong ngành mực in, có khả năng hòa tan tốt trong nước hoặc dung môi hữu cơ.
(5) Nhựa: làm chất tách khuôn, chất làm mềm, chất bôi trơn, v.v.
(6) Polyvinyl clorua: Là chất phân tán trong sản xuất polyvinyl clorua, là trợ thủ chính trong quá trình điều chế PVC bằng phản ứng trùng hợp huyền phù.
(7) Khác: Sản phẩm này cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành da, sản phẩm giấy, bảo quản trái cây và rau quả, và ngành dệt may.